Với công nghệ tiên tiến và khả năng hiển thị sắc nét đến từng chi tiết, Màn hình LED P2.5 ngoài trời của 4T sẽ là công cụ đắc lực cho quảng cáo, truyền thông và hiển thị thông tin tại các địa điểm công cộng. Hãy cùng khám phá những ưu điểm nổi bật và ứng dụng đa dạng của sản phẩm này ngay sau đây!
Điểm nổi bật
- Độ phân giải sắc nét: Với khoảng cách điểm ảnh 2.5mm, hình ảnh hiển thị rõ ràng và chi tiết, thu hút mọi ánh nhìn.
Hiển thị tối ưu bất kể điều kiện sáng
- Độ sáng vượt trội: Khả năng hiển thị ấn tượng ngay cả dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Cấu tạo mắt bóng LED đặc biệt
- Chống chịu thời tiết khắc nghiệt: Thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường ngoài trời.
- Tuổi thọ bền bỉ: Đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa điện năng tiêu thụ.
- Lắp đặt và bảo trì dễ dàng: Thiết kế module linh hoạt, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo dưỡng.
Cabinet LED ngoài trời – LEDLumen
Ứng dụng
Màn hình LED P2.5 ngoài trời có tính ứng dụng cao, phù hợp với nhiều lĩnh vực:
- Quảng cáo ngoài trời: Thu hút sự chú ý mạnh mẽ, tăng cường nhận diện thương hiệu, truyền tải thông điệp quảng cáo một cách linh hoạt và hiệu quả, tối ưu hóa doanh thu.
Màn hình LED P2.5 ngoài trời trình chiếu Quảng cáo
- Sân khấu và sự kiện: Tạo ra không gian biểu diễn ấn tượng và chuyên nghiệp, truyền tải thông tin rõ ràng đến khán giả, tăng cường trải nghiệm và sự tương tác.
- Giao thông vận tải: Cung cấp thông tin hữu ích cho hành khách, nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo ra nguồn doanh thu từ quảng cáo, xây dựng hình ảnh hiện đại cho hệ thống giao thông.
- Thể thao: Cung cấp thông tin trận đấu kịp thời và chính xác, tăng cường sự phấn khích và tương tác của khán giả, tạo ra nguồn doanh thu từ quảng cáo và tài trợ.
- Trình chiếu công cộng: Truyền tải thông tin quan trọng đến người dân, học sinh, bệnh nhân một cách rõ ràng và hiệu quả, nâng cao tính minh bạch và tương tác cộng đồng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
NỘI DUNG | THÔNG SỐ | GHI CHÚ |
Loại Module LED | P2.5 ngoài trời | |
Khoảng cách điểm ảnh | 2.5 mm | Khoảng cách tâm giữa 2 điểm ảnh liền kề |
Cấu hình pixel | 1R1G1B | |
Mật độ điểm ảnh | 160,000 dots/m² | Tính toán dựa trên pitch chính xác |
Kích thước module (Cao x Rộng) | 160 x 320 mm | |
Độ phân giải module (Cao x Rộng) | 64 x 128 điểm ảnh | |
Dòng điện tối đa | ≤ 7.37 A | |
Điện áp nguồn | DC4,5 ± 0,1 V | |
Phương pháp quét | 1/16 | Hiển thị màu sắc sâu và chuyển màu mượt |
Tần số làm tươi | ≥ 3840 Hz | Cho hình ảnh mượt mà, không nháy khi quay phim |
Độ sáng | ≥ 4500 cd/m² | Phù hợp cho môi trường trong nhà |
Thang độ xám | 14-16 bits | |
Tỷ lệ tương phản | ≥ 3000:1 | Hoặc cao hơn |
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Dày) | 960 x 960 x 169.5 mm | Bao gồm module, cabinet và phụ kiện kết nối |
Vật liệu cabinet | Nhôm đúc | |
Trọng lượng cabinet | 29.7 kg ± 0.5 kg | |
Phương pháp kết nối vỏ | Cố định bằng vít | |
Phương pháp lắp đặt/ bảo trì | Lắp đặt phía trước hoặc phía sau/ Bảo trì phía trước | |
Độ đồng đều màu sắc | > 0,95 | |
Góc nhìn ngang/ dọc | 140°(±10°)/ 130°(±10°) | Đảm bảo tầm nhìn rộng |
Hiệu chỉnh màu sắc đơn điểm | Cấu hình tiêu chuẩn | |
Tốc độ khung hình | ≥ 60 Hz | |
Cấp độ bảo vệ | IP65 | Tiêu chuẩn chống nước |
Chế độ giao diện tín hiệu | RJ45 | |
Phương pháp giao diện nguồn | Đầu nối phẳng ba cực | |
Dải điện áp đầu vào AC | 100 – 240 V | |
Công suất tiêu thụ cực đại | ≤ 648 W/m² | |
Công suất tiêu thụ trung bình | < 199 W/m² | |
Dải nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -20°C ~ +50°C, 10% ~ 90% RH | Không ngưng tụ |
Dải nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ | -10°C ~ +30°C, 10% ~ 60% RH | Không ngưng tụ |
Tuổi thọ | ≥ 100000 giờ | Điều kiện hoạt động tiêu chuẩn |
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng (MTBF) | ≥ 10000 giờ | |
Suy giảm độ sáng (sau 3 năm) | ≤ 15% |
Sơ đồ khối hệ thống màn hình LED